Đọc nhanh: 那世 (na thế). Ý nghĩa là: thế giới của người chết.
Ý nghĩa của 那世 khi là Danh từ
✪ thế giới của người chết
the world of the dead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那世
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 那 件 事件 震惊 了 全世界
- Sự kiện đó đã làm chấn động cả thế giới.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 这 几分钟 像 一个 世纪 那么 漫长
- Những phút này dài như cả một thế kỷ.
- 那 书法 世间 一绝
- Thư pháp đó là độc nhất trong thế gian.
- 那 事件 波及 整个 世界
- sự kiện ấy đã tác động đến toàn thế giới
- 那位 科学家 不幸 去世
- Nhà khoa học ấy không may mất rồi.
- 据 历史 记载 , 那 是 个 盛世
- Theo ghi chép lịch sử, đó là một thời thịnh vượng.
- 那位 老人 突然 去世 了
- Ông ấy đột nhiên mất rồi.
- 他于 去年 逝世 了
- Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
那›