Đọc nhanh: 一匙 (nhất thi). Ý nghĩa là: đầy thìa. Ví dụ : - 煮红色卷心菜时,加一匙柠檬汁,可使菜色红艳。 Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
Ý nghĩa của 一匙 khi là Danh từ
✪ đầy thìa
spoonful
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一匙
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 妈妈 授予 我 一把 钥匙
- Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 我 有 一把 钥匙
- Tôi có một chiếc chìa khóa.
- 给 他 一把 钥匙
- Đưa cho anh ấy một chiếc chìa khóa.
- 我拾 到 了 一把 钥匙
- Tôi nhặt được một chiếc chìa khóa.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一匙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一匙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
匙›