Đọc nhanh: 等一会 (đẳng nhất hội). Ý nghĩa là: Đợi một chút!, sau một lúc.
Ý nghĩa của 等一会 khi là Phó từ
✪ Đợi một chút!
Wait a moment!
✪ sau một lúc
after a while
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等一会
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 我们 一起 等 一会儿 吧
- Chúng ta cùng đợi thêm một lát.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 我们 等 一会儿 就 出发
- Chúng ta chờ một tý rồi đi.
- 请 等 一会儿
- Xin chờ một chút.
- 等 我 一会儿 , 我 便 回来
- Chờ tôi một chút, tôi sẽ về ngay.
- 等 一会儿 就 好
- Đợi một chút là được.
- 请稍等 一会儿
- Xin hãy chờ một chút.
- 等着瞧 , 我 一定 会 比 他 好
- Chờ xem đi, tôi chắc chắn sẽ tốt hơn anh ấy.
- 再 等 一会儿 , 还 没轮 到 你 呢
- Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.
- 请 在 这里 等候 一会儿
- Xin hãy chờ ở đây một lát.
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
- 你 要 有 耐心 等 一会儿
- Bạn cần kiên nhẫn chờ một chút.
- 他们 可能 要 等 一会儿
- Có lẽ họ phải đợi một lúc nữa.
- 我们 少 等 了 一会儿
- Chúng tôi đợi ít một chút.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等一会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等一会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
会›
等›