等一会 děng yī huǐ

Từ hán việt: 【đẳng nhất hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "等一会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đẳng nhất hội). Ý nghĩa là: Đợi một chút!, sau một lúc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 等一会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 等一会 khi là Phó từ

Đợi một chút!

Wait a moment!

sau một lúc

after a while

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等一会

  • - 医院 yīyuàn 安排 ānpái le 一次 yīcì 专家 zhuānjiā 会诊 huìzhěn

    - Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.

  • - 拜托 bàituō ràng 安静 ānjìng 一会儿 yīhuìer

    - Làm ơn, để tôi yên một lát.

  • - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • - gāng 出门 chūmén děng 一会儿 yīhuìer ba

    - Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!

  • - 麻烦 máfán nín děng 一会儿 yīhuìer

    - Xin vui lòng đợi một lát.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ děng 一会儿 yīhuìer ba

    - Chúng ta cùng đợi thêm một lát.

  • - 他们 tāmen 日复一日 rìfùyírì 等待 děngdài 机会 jīhuì

    - Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.

  • - 我们 wǒmen děng 一会儿 yīhuìer jiù 出发 chūfā

    - Chúng ta chờ một tý rồi đi.

  • - qǐng děng 一会儿 yīhuìer

    - Xin chờ một chút.

  • - děng 一会儿 yīhuìer 便 biàn 回来 huílai

    - Chờ tôi một chút, tôi sẽ về ngay.

  • - děng 一会儿 yīhuìer jiù hǎo

    - Đợi một chút là được.

  • - 请稍等 qǐngshāoděng 一会儿 yīhuìer

    - Xin hãy chờ một chút.

  • - 等着瞧 děngzheqiáo 一定 yídìng huì hǎo

    - Chờ xem đi, tôi chắc chắn sẽ tốt hơn anh ấy.

  • - zài děng 一会儿 yīhuìer hái 没轮 méilún dào ne

    - Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.

  • - qǐng zài 这里 zhèlǐ 等候 děnghòu 一会儿 yīhuìer

    - Xin hãy chờ ở đây một lát.

  • - 职业 zhíyè 不同 bùtóng shì 社会分工 shèhuìfēngōng 不同 bùtóng 存在 cúnzài 哪个 něigè 行业 hángyè 低人一等 dīrényīděng de 问题 wèntí

    - nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.

  • - yào yǒu 耐心 nàixīn děng 一会儿 yīhuìer

    - Bạn cần kiên nhẫn chờ một chút.

  • - 他们 tāmen 可能 kěnéng yào děng 一会儿 yīhuìer

    - Có lẽ họ phải đợi một lúc nữa.

  • - 我们 wǒmen shǎo děng le 一会儿 yīhuìer

    - Chúng tôi đợi ít một chút.

  • - 主席 zhǔxí ràng děng 一会儿 yīhuìer zài 发言 fāyán 乐得 lède xiān 听听 tīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 等一会

Hình ảnh minh họa cho từ 等一会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等一会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao