Đọc nhanh: 祖国和平统一委员会 (tổ quốc hoà bình thống nhất uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Hòa bình Thống nhất Tổ quốc (CHDCND Triều Tiên).
Ý nghĩa của 祖国和平统一委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Hòa bình Thống nhất Tổ quốc (CHDCND Triều Tiên)
Committee for Peaceful Reunification of the Fatherland (North Korean)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖国和平统一委员会
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 我们 要 学会 和平共处
- Chúng ta cần học cách chung sống hòa bình.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 老板 和 员工 并 不是 对立 的 , 而是 和谐 统一 的
- Sếp và nhân viên không hẳn là đối nghịch nhau mà hòa thuận.
- 我会 和 你们 队长 摆平 这个 事情 的
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề công bằng này với đội trưởng của bạn.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 在 祖国 的 每 一个 角落里 , 人们 都 在 从事 社会主义 建设
- tại những nơi hẻo lánh của tổ quốc, mọi người đều xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祖国和平统一委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祖国和平统一委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
会›
员›
和›
国›
委›
平›
祖›
统›