Đọc nhanh: 一号 (nhất hiệu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) hàng đầu (trong một mối quan hệ đồng giới), ngày đầu tiên của tháng, phòng vệ sinh. Ví dụ : - 显然我是她心目中的嫌疑人一号 Tất cả chúng tôi đều biết tôi đứng đầu danh sách tình nghi của cô ấy.
Ý nghĩa của 一号 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) hàng đầu (trong một mối quan hệ đồng giới)
(slang) top (in a homosexual relationship)
- 显然 我 是 她 心目 中 的 嫌疑人 一号
- Tất cả chúng tôi đều biết tôi đứng đầu danh sách tình nghi của cô ấy.
✪ ngày đầu tiên của tháng
first day of the month
✪ phòng vệ sinh
toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一号
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 挂 一个 号
- Đăng ký số thứ tự.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 这是 一家 老字号
- đấy là cửa hiệu lâu năm.
- 这 一号 买卖 利润 高
- Vụ mua bán này lợi nhuận cao.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 这是 一家 有近 百年 历史 的 老字号
- đây là cửa hiệu lâu đời, đã có gần trăm năm.
- 宿舍 一号 楼 101 房间
- Phòng 101 tầng 1 của ký túc xá.
- 她 一面 哭 , 一面 号叫 着
- cô ấy vừa khóc vừa gào.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 这是 关系 瓦解 的 第一个 讯号 吗 ?
- Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 中号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ vừa.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 照顾 一个 重病号 的 谨慎 的 护士
- Chăm sóc một bệnh nhân nặng cẩn thận của một người y tá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
号›