缓动 huǎn dòng
volume volume

Từ hán việt: 【hoãn động】

Đọc nhanh: 缓动 (hoãn động). Ý nghĩa là: di chuyển chậm.

Ý Nghĩa của "缓动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缓动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di chuyển chậm

(岩石) 缓慢移动、上升、下降或滑动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓动

  • volume volume

    - 适当 shìdàng 运动 yùndòng 缓解 huǎnjiě 压力 yālì

    - Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.

  • volume volume

    - 溪水 xīshuǐ 缓缓 huǎnhuǎn 流动 liúdòng

    - nước suối chảy từ từ.

  • volume volume

    - 河蚌 hébàng zài 水底 shuǐdǐ 缓缓 huǎnhuǎn 移动 yídòng

    - Con trai sông di chuyển chậm chạp dưới đáy nước.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 舒缓 shūhuǎn 优雅 yōuyǎ

    - Động tác của cô ấy rất nhẹ nhàng và thanh lịch.

  • volume volume

    - 动作 dòngzuò 迟缓 chíhuǎn

    - động tác chậm chạp.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 动作 dòngzuò 缓慢 huǎnmàn

    - Người già hành động chậm chạp.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 舒缓 shūhuǎn

    - Động tác của anh ấy rất chậm rãi.

  • volume volume

    - de 行动 xíngdòng 非常 fēicháng 缓慢 huǎnmàn

    - Hành động của cô ấy rất chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao