Đọc nhanh: 缓动 (hoãn động). Ý nghĩa là: di chuyển chậm.
缓动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển chậm
(岩石) 缓慢移动、上升、下降或滑动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓动
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 河蚌 在 水底 缓缓 移动
- Con trai sông di chuyển chậm chạp dưới đáy nước.
- 她 的 动作 非常 舒缓 优雅
- Động tác của cô ấy rất nhẹ nhàng và thanh lịch.
- 动作 迟缓
- động tác chậm chạp.
- 老人 动作 缓慢
- Người già hành động chậm chạp.
- 他 的 动作 很 舒缓
- Động tác của anh ấy rất chậm rãi.
- 她 的 行动 非常 缓慢
- Hành động của cô ấy rất chậm chạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
缓›