缓征 huǎnzhēng
volume volume

Từ hán việt: 【hoãn chinh】

Đọc nhanh: 缓征 (hoãn chinh). Ý nghĩa là: hoãn trưng thu; hoãn trưng dụng.

Ý Nghĩa của "缓征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缓征 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoãn trưng thu; hoãn trưng dụng

缓期征收或征集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓征

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 征讨 zhēngtǎo 叛军 pànjūn

    - Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.

  • volume volume

    - 姓征 xìngzhēng

    - Anh ấy họ Chinh.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì xīn 征途 zhēngtú

    - Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 演唱 yǎnchàng le 一首 yīshǒu 缓慢 huǎnmàn de 浪漫 làngmàn 歌曲 gēqǔ

    - Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 象征性 xiàngzhēngxìng de qǐng 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.

  • volume volume

    - tīng le zhè 一番话 yīfānhuà 紧张 jǐnzhāng de 心情 xīnqíng 渐渐 jiànjiàn 弛缓 chíhuǎn 下来 xiàlai

    - nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao