缓坡 huǎnpō
volume volume

Từ hán việt: 【hoãn pha】

Đọc nhanh: 缓坡 (hoãn pha). Ý nghĩa là: dốc thoải; dốc thoai thoải.

Ý Nghĩa của "缓坡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缓坡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc thoải; dốc thoai thoải

和水平面所成角度小的地面;坡度小的坡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓坡

  • volume volume

    - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • volume volume

    - 坦缓 tǎnhuǎn de 山坡 shānpō

    - dốc núi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 表现 biǎoxiàn 开始 kāishǐ 滑坡 huápō

    - Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.

  • volume volume

    - tīng le zhè 一番话 yīfānhuà 紧张 jǐnzhāng de 心情 xīnqíng 渐渐 jiànjiàn 弛缓 chíhuǎn 下来 xiàlai

    - nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān de 坡度 pōdù hěn 舒缓 shūhuǎn

    - Ngọn núi này có độ dốc rất thoải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 新加坡人 xīnjiāpōrén

    - Bọn họ là người Singapore.

  • volume volume

    - zhè tiáo 小路 xiǎolù de 坡度 pōdù hěn 舒缓 shūhuǎn

    - Đường nhỏ này có dốc thoải dễ đi.

  • volume volume

    - 失足 shīzú cóng 土坡 tǔpō shàng huá le 下来 xiàlai

    - anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Pí , Pō
    • Âm hán việt: Ba , Pha
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDHE (土木竹水)
    • Bảng mã:U+5761
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao