缓冲 huǎnchōng
volume volume

Từ hán việt: 【hoãn xung】

Đọc nhanh: 缓冲 (hoãn xung). Ý nghĩa là: hoà hoãn xung đột; hoà hoãn. Ví dụ : - 缓冲地带 khu vực đệm; vùng hoà hoãn xung đột.. - 缓冲作用 tác dụng hoà hoãn

Ý Nghĩa của "缓冲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缓冲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoà hoãn xung đột; hoà hoãn

使冲突缓和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缓冲地带 huǎnchōngdìdài

    - khu vực đệm; vùng hoà hoãn xung đột.

  • volume volume

    - 缓冲作用 huǎnchōngzuòyòng

    - tác dụng hoà hoãn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓冲

  • volume volume

    - 予以 yǔyǐ 通融 tōngróng 缓限 huǎnxiàn 三天 sāntiān

    - thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.

  • volume volume

    - cóng huǎn 办理 bànlǐ

    - Cứ thoải mái mà làm

  • volume volume

    - 缓冲地带 huǎnchōngdìdài

    - khu vực đệm; vùng hoà hoãn xung đột.

  • volume volume

    - 今起 jīnqǐ 北京市 běijīngshì 报刊亭 bàokāntíng 暂缓 zànhuǎn 各类 gèlèi 手机号 shǒujīhào de 销售 xiāoshòu

    - Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau

  • volume volume

    - 缓冲作用 huǎnchōngzuòyòng

    - tác dụng hoà hoãn

  • volume volume

    - 不管不顾 bùguǎnbùgù 冲上去 chōngshǎngqù huī 拳头 quántou jiù

    - hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái jiù 没头没脑 méitóuméinǎo 冲着 chōngzhe 小王 xiǎowáng le 一顿 yīdùn 神经病 shénjīngbìng

    - Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào shì 购买 gòumǎi le 苹果 píngguǒ 手机 shǒujī 缓冲器 huǎnchōngqì ér 不是 búshì 其他 qítā de 手机 shǒujī 外壳 wàiké

    - Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao