Đọc nhanh: 烧制 (thiếu chế). Ý nghĩa là: nhóm lửa (trong lò nung).
烧制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm lửa (trong lò nung)
to fire (in a kiln)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧制
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
烧›