Đọc nhanh: 烧卖 (thiếu mại). Ý nghĩa là: xíu mại.
烧卖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xíu mại
食品,用很薄的烫面皮包馅儿,顶上捏成折儿,然后蒸熟俗误做烧麦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧卖
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 他 一 有钱 就 烧 了
- Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
烧›