Đọc nhanh: 烧夷弹 (thiếu di đạn). Ý nghĩa là: bom cháy, bom lửa.
烧夷弹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bom cháy
一种能使目标引起燃烧的枪弹或炸弹,一般用铝热剂、黄磷、凝固汽油等作为燃烧剂也叫烧夷弹见〖燃烧弹〗
✪ 2. bom lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧夷弹
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 燃烧弹
- Bom cháy; bom napan; bom lửa.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
弹›
烧›