Đọc nhanh: 烧杯 (thiếu bôi). Ý nghĩa là: cốc chịu nóng; cốc bê-se (dùng trong phòng thí nghiệm); cốc đun nóng.
烧杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc chịu nóng; cốc bê-se (dùng trong phòng thí nghiệm); cốc đun nóng
实验室中用来给试剂加热的玻璃杯,杯口上有便于倒出液体的嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧杯
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
烧›