Đọc nhanh: 烧味 (thiếu vị). Ý nghĩa là: siu mei, món thịt quay trong ẩm thực Quảng Đông.
烧味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. siu mei
✪ 2. món thịt quay trong ẩm thực Quảng Đông
spit-roasted meat dish in Cantonese cuisine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 这家 店 的 烧烤 味道 非常 棒
- Hương vị món nướng ở cửa hàng này rất tuyệt.
- 不要 一味 地 捂 瞒
- Không nên cứ lẩn tránh như thế.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 个 中 况味 , 难以 尽言
- trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 我 爸爸 做 的 红烧肉 , 没有 什么 味道
- Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
烧›