烧利市 shāo lì shì
volume volume

Từ hán việt: 【thiếu lợi thị】

Đọc nhanh: 烧利市 (thiếu lợi thị). Ý nghĩa là: (cũ) đốt tiền giấy như một lễ vật.

Ý Nghĩa của "烧利市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烧利市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) đốt tiền giấy như một lễ vật

(old) to burn paper money as an offering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧利市

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 胜利者 shènglìzhě 进入 jìnrù 那座 nàzuò 城市 chéngshì

    - Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利口 lìkǒu ( shuō 利嘴 lìzuǐ )

    - miệng khéo nói.

  • volume volume

    - 利市三倍 lìshìsānbèi

    - lợi nhuận gấp ba lần.

  • volume volume

    - 比利 bǐlì · 扮演 bànyǎn 一名 yīmíng 市议员 shìyìyuán

    - Billy Dee là một người bán hàng rong

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮铮铮 liàngzhēngzhēng de 利剑 lìjiàn

    - một thanh kiếm sáng loáng.

  • volume volume

    - 市民 shìmín men 上街 shàngjiē 庆祝 qìngzhù 胜利 shènglì

    - Người dân xuống phố ăn mừng chiến thắng.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刻着 kèzhe 辉煌 huīhuáng 胜利 shènglì de 木剑 mùjiàn

    - Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 最佳人选 zuìjiārénxuǎn 来自 láizì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó 专事 zhuānshì 就业 jiùyè de 法庭 fǎtíng

    - Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao