烧心壶 shāoxīn hú
volume volume

Từ hán việt: 【thiếu tâm hồ】

Đọc nhanh: 烧心壶 (thiếu tâm hồ). Ý nghĩa là: ấm đun nước (loại ấm đốt lửa ở giữa, đựng nước chung quanh).

Ý Nghĩa của "烧心壶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烧心壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấm đun nước (loại ấm đốt lửa ở giữa, đựng nước chung quanh)

茶炊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧心壶

  • volume volume

    - de 心中 xīnzhōng 燃烧 ránshāo 怒火 nùhuǒ

    - Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn de 激情 jīqíng zài 心中 xīnzhōng 燃烧 ránshāo

    - Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 心里 xīnli 不由得 bùyóude 一阵 yīzhèn 辣乎乎 làhūhū 发烧 fāshāo

    - anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.

  • volume volume

    - duì 艺术 yìshù de ài 燃烧 ránshāo zài 心中 xīnzhōng

    - Tình yêu nghệ thuật của cô ấy đang cháy bỏng trong trái tim.

  • volume volume

    - dàn yào 小心 xiǎoxīn bié 洋葱 yángcōng 烧焦 shāojiāo le

    - Nhưng cẩn thận để hành tây không bị cháy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 永远 yǒngyuǎn 燃烧 ránshāo zhe 不灭 bùmiè 圣火 shènghuǒ

    - Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai xiàng gēn 烧焦 shāojiāo de 爱心 àixīn 糖果 tángguǒ

    - Nó trông giống như một cuộn bánh mì nướng cháy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao