Đọc nhanh: 烧到 (thiếu đáo). Ý nghĩa là: sốt đạt đến (một nhiệt độ nhất định).
烧到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt đạt đến (một nhiệt độ nhất định)
to have a fever reaching (a certain temperature)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧到
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 房子 遭到 大火 烧毁
- Ngôi nhà bị cháy rụi bởi đám cháy lớn.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 我们 就是 在 这 找到 了 托尼 烧焦 的 尸体
- Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
烧›