烧到 shāo dào
volume volume

Từ hán việt: 【thiếu đáo】

Đọc nhanh: 烧到 (thiếu đáo). Ý nghĩa là: sốt đạt đến (một nhiệt độ nhất định).

Ý Nghĩa của "烧到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烧到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sốt đạt đến (một nhiệt độ nhất định)

to have a fever reaching (a certain temperature)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧到

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 通过 tōngguò shāo 石灰石 shíhuīshí lái 得到 dédào 石灰 shíhuī

    - Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 房子 fángzi 遭到 zāodào 大火 dàhuǒ 烧毁 shāohuǐ

    - Ngôi nhà bị cháy rụi bởi đám cháy lớn.

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一句 yījù 话触 huàchù dào de 痛处 tòngchù

    - chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 到位 dàowèi le

    - Mọi thứ đều đã vào vị trí.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 就是 jiùshì zài zhè 找到 zhǎodào le 托尼 tuōní 烧焦 shāojiāo de 尸体 shītǐ

    - Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao