Đọc nhanh: 烧录 (thiếu lục). Ý nghĩa là: để ghi (đĩa CD hoặc DVD).
烧录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để ghi (đĩa CD hoặc DVD)
to burn (a CD or DVD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧录
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他 一 有钱 就 烧 了
- Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
烧›