Đọc nhanh: 烧埋 (thiếu mai). Ý nghĩa là: nghi thức tang lễ, chôn.
烧埋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghi thức tang lễ
funeral rites
✪ 2. chôn
to bury
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧埋
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 刚刚 埋入 种子
- Anh ta vừa gieo hạt giống.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埋›
烧›