息县 xī xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tức huyện】

Đọc nhanh: 息县 (tức huyện). Ý nghĩa là: Quận Xi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.

Ý Nghĩa của "息县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Xi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam

Xi county in Xinyang 信陽|信阳, Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息县

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī

    - Thông tin cá nhân

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 栖息 qīxī

    - Con chim đậu trên cây.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 敌人 dírén yǒu 喘息 chuǎnxī de 机会 jīhuì

    - không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.

  • volume volume

    - 不消 bùxiāo 一会儿 yīhuìer 工夫 gōngfū 这个 zhègè 消息 xiāoxi jiù 传开 chuánkāi le

    - chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao