Đọc nhanh: 息争 (tức tranh). Ý nghĩa là: giải quyết tranh chấp.
息争 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải quyết tranh chấp
to settle a dispute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息争
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
息›