Các biến thể (Dị thể) của 瘜

  • Cách viết khác

    𦞜

Ý nghĩa của từ 瘜 theo âm hán việt

瘜 là gì? (Tức). Bộ Nạch (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: “Tức nhục” bướu thịt thừa. Chi tiết hơn...

Âm:

Tức

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tức nhục” bướu thịt thừa

Từ ghép với 瘜