部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Tự (自) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 瘜
𦞜
瘜 là gì? 瘜 (Tức). Bộ Nạch 疒 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Tức nhục” 瘜肉 bướu thịt thừa. Chi tiết hơn...