Đọc nhanh: 息票调换券 (tức phiếu điệu hoán khoán). Ý nghĩa là: cuống đổi phiếu trả lãi phiếu đổi cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu).
息票调换券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuống đổi phiếu trả lãi phiếu đổi cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息票调换券
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 他 丢 了 他 的 车票 券
- Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 我要 把 这张 旅行支票 换成 现金
- Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
息›
换›
票›
调›