Đọc nhanh: 息率 (tức suất). Ý nghĩa là: lãi suất.
息率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãi suất
interest rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息率
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
率›