Đọc nhanh: 息票 (tức phiếu). Ý nghĩa là: phiếu cổ tức, phiếu lãi suất, tức phiếu.
息票 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu cổ tức
dividend coupon
✪ 2. phiếu lãi suất
interest coupon
✪ 3. tức phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息票
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 发票 上 的 信息 不 完整
- Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
票›