Đọc nhanh: 息款 (tức khoản). Ý nghĩa là: tức khoản.
息款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tức khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息款
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
款›