Đọc nhanh: 息票掉换券 (tức phiếu điệu hoán khoán). Ý nghĩa là: giấy chuyển đổi phiếu lợi tức (Trái phiếu).
息票掉换券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chuyển đổi phiếu lợi tức (Trái phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息票掉换券
- 轮换 休息
- thay phiên nhau nghỉ ngơi.
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 工装裤 得 换掉
- Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 他 丢 了 他 的 车票 券
- Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.
- 我 买 了 一张 电影 票券
- Tôi đã mua một vé xem phim.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
息›
换›
掉›
票›