Đọc nhanh: 场记板 (trường ký bản). Ý nghĩa là: bảng vỗ tay.
场记板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng vỗ tay
clapper board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场记板
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 你 忘记 告诉 名利场 你 搬家 了
- Bạn quên nói với Vanity Fair rằng bạn đã chuyển đi.
- 他 总 捧 老板 的 场
- Anh ấy luôn tâng bốc sếp.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 据 古书 记载 , 此地 曾 是 战场
- Theo sách cổ, nơi đây từng là chiến trường.
- 记者 们 蜂聚 到 现场
- Các phóng viên ùn ùn kéo đến hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
板›
记›