Đọc nhanh: 场面 (tràng diện). Ý nghĩa là: pha; cảnh; khung cảnh (phim, kịch), cảnh; tình huống, dàn nhạc đệm; nhạc cụ đệm (hí khúc). Ví dụ : - 电影的打斗场面很精彩。 Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.. - 电视剧的婚礼场面很浪漫。 Cảnh đám cưới trong phim truyền hình rất lãng mạn.. - 场面中的对话很有趣。 Cuộc đối thoại trong tình huống rất thú vị.
场面 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. pha; cảnh; khung cảnh (phim, kịch)
戏剧、电影、电视剧中的场景
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 电视剧 的 婚礼 场面 很 浪漫
- Cảnh đám cưới trong phim truyền hình rất lãng mạn.
✪ 2. cảnh; tình huống
叙事性文学作品中,由人物在一定场合相互发生关系而构成的生活情景
- 场面 中 的 对话 很 有趣
- Cuộc đối thoại trong tình huống rất thú vị.
- 故事 的 场面 展示 人物 的 冲突
- Tình huống trong câu chuyện thể hiện xung đột của các nhân vật.
✪ 3. dàn nhạc đệm; nhạc cụ đệm (hí khúc)
指戏曲演出时伴奏的人员和乐器,分文武两种,管乐和弦乐是文场面,锣鼓是武场面 (也说''文场、武场'')
- 文 场面 的 音乐 很 轻柔
- Dàn nhạc đệm trong cảnh văn rất nhẹ nhàng.
- 武 场面 的 音乐 很 激烈
- Nhạc cụ đệm trong cảnh võ rất mạnh mẽ.
✪ 4. cảnh tượng; tình cảnh
泛指一定场合下的情景
- 我们 都 被 那个 场面 吓 到 了
- Tất cả chúng tôi đều bị cảnh tượng đó làm sợ hãi.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
✪ 5. khung cảnh; bối cảnh
表面的排场
- 晚会 的 场面 布置 得 很 精美
- Bối cảnh của buổi tiệc tối được trang trí rất tinh xảo.
- 这场 婚礼 的 场面 非常 豪华
- Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场面
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 我们 会 在 机场 会面
- Chúng tôi sẽ gặp nhau tại sân bay.
- 场面 中 的 对话 很 有趣
- Cuộc đối thoại trong tình huống rất thú vị.
- 文 场面 的 音乐 很 轻柔
- Dàn nhạc đệm trong cảnh văn rất nhẹ nhàng.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 开幕式 典礼 是 个 壮观 的 场面
- lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
面›