Đọc nhanh: 场论 (trường luận). Ý nghĩa là: lý thuyết trường (vật lý). Ví dụ : - 洛伦兹不变量和场论步骤 Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
场论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết trường (vật lý)
field theory (physics)
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场论
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 这场 辩论 比赛 很 精彩
- Cuộc thi tranh luận này rất hay.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 这场 争论 终于 煞 了
- Cuộc tranh luận này cuối cùng đã kết thúc.
- 在 这个 问题 上 他们 的 看法 分歧 很大 , 免不得 有 一场 争论
- về vấn đề này, quan điểm của bọn họ mâu thuẫn rất lớn, không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi.
- 他 的 行为 诱 了 一场 争论
- Hành động của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận.
- 他 在 这场 讨论 中是 主角
- Anh ấy là nhân vật chính trong cuộc thảo luận này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
论›