Đọc nhanh: 场屋 (trường ốc). Ý nghĩa là: Nhà cửa dùng làm nơi học tập cho học trò — Cũng chỉ nơi thi cử. Thơ Trần Tế Xương: » Được gần trường ốc vùng Nam định «..
场屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà cửa dùng làm nơi học tập cho học trò — Cũng chỉ nơi thi cử. Thơ Trần Tế Xương: » Được gần trường ốc vùng Nam định «.
举行考试的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场屋
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 房屋 市场 已有 好几个 月 处于 低迷 状态
- Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
屋›