Đọc nhanh: 场秧儿 (trường ương nhi). Ý nghĩa là: còi cọc.
场秧儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còi cọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场秧儿
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 这场 雨 一时半会儿 停 不了
- cơn mưa này không thể tạnh được trong chốc lát.
- 会议 场所 在 哪儿 ?
- Địa điểm họp ở đâu?
- 机场 离 这儿 比较 远
- Sân bay cách đây khá xa.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 会场 上 空气 有点儿 紧张
- Bầu không khí trong hội trường có chút căng thẳng.
- 场上 晒 的 麦子 该 翻个儿 了
- phơi lúa mì nên đảo đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
场›
秧›