Đọc nhanh: 困兽犹斗 (khốn thú do đẩu). Ý nghĩa là: ngoan cố chống cự; chó cùng rứt giậu (chỉ người xấu); tức nước vỡ bờ; con giun xéo lắm cũng oằn.
困兽犹斗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoan cố chống cự; chó cùng rứt giậu (chỉ người xấu); tức nước vỡ bờ; con giun xéo lắm cũng oằn
比喻陷于绝境的人 (多指坏人) 虽然走投无路,还要顽强抵抗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 困兽犹斗
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 不论 困难 有 多 大 , 他 都 不 气馁
- cho dù khó khăn đến đâu, anh ấy cũng không nản lòng
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
困›
斗›
犹›
bí quá hoá liều; con giun xéo lắm cũng oằn; chó cùng rứt giậu; đói ăn vụng túng làm càn
chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức nước vỡ bờ
đấu tranh trên giường bệnhcuộc đấu tranh cuối cùng (thành ngữ)
dựa vào nơi hiểm yếu chống lại
một con chuột tuyệt vọng sẽ cắn con cáo (thành ngữ); con sâu nhỏ nhất sẽ bị cưỡi trên