售货 shòu huò
volume volume

Từ hán việt: 【thụ hoá】

Đọc nhanh: 售货 (thụ hoá). Ý nghĩa là: bán hàng; bán hàng hóa. Ví dụ : - 他们在市场上售货。 Họ bán hàng ở chợ.. - 他们用微信售货。 Họ sử dụng WeChat để bán hàng.. - 售货需要耐心和技巧。 Bán hàng cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.

Ý Nghĩa của "售货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Động Từ Li Hợp

售货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán hàng; bán hàng hóa

出卖商品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 市场 shìchǎng shàng 售货 shòuhuò

    - Họ bán hàng ở chợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 售货 shòuhuò 需要 xūyào 耐心 nàixīn 技巧 jìqiǎo

    - Bán hàng cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售货

  • volume volume

    - 明码 míngmǎ 售货 shòuhuò

    - bán hàng theo giá niêm yết.

  • volume volume

    - 开架 kāijià 售货 shòuhuò

    - tự chọn hàng để mua.

  • volume volume

    - zài 商店 shāngdiàn 售货 shòuhuò

    - Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.

  • volume volume

    - 敲门 qiāomén zhǎo 售货员 shòuhuòyuán

    - Cô ấy gõ cửa tìm nhân viên bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 市场 shìchǎng shàng 售货 shòuhuò

    - Họ bán hàng ở chợ.

  • volume volume

    - 餐勺 cānsháo jiù néng 撬开 qiàokāi 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī

    - Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.

  • volume volume

    - 售货 shòuhuò 需要 xūyào 耐心 nàixīn 技巧 jìqiǎo

    - Bán hàng cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGR (人土口)
    • Bảng mã:U+552E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao