Đọc nhanh: 售货发票 (thụ hoá phát phiếu). Ý nghĩa là: hóa đơn bán hàng.
售货发票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa đơn bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售货发票
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 你 要 发红 票 吗 ?
- Bạn có lấy hóa đơn đỏ không?
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 他们 在 市场 上 售货
- Họ bán hàng ở chợ.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
售›
票›
货›