Đọc nhanh: 售货员 (thụ hoá viên). Ý nghĩa là: người bán hàng; nhân viên bán hàng. Ví dụ : - 我是一个售货员。 Tôi là một nhân viên bán hàng.. - 售货员在整理货物。 Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.. - 我问售货员价格。 Tôi hỏi nhân viên bán hàng về giá.
售货员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bán hàng; nhân viên bán hàng
商店里出售货物的工作人员
- 我 是 一个 售货员
- Tôi là một nhân viên bán hàng.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 我 问 售货员 价格
- Tôi hỏi nhân viên bán hàng về giá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售货员
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 她 敲门 找 售货员
- Cô ấy gõ cửa tìm nhân viên bán hàng.
- 我 问 售货员 价格
- Tôi hỏi nhân viên bán hàng về giá.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 我 是 一个 售货员
- Tôi là một nhân viên bán hàng.
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 这里 的 售货员 待客 十分 礼貌 热情
- Nhân viên bán hàng ở đây tiếp đãi khách hàng rất lễ phép, nhiệt tình.
- 顾客 很多 , 一个 售货员 张罗 不 过来
- khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
售›
货›