Đọc nhanh: 售票台 (thụ phiếu thai). Ý nghĩa là: Quầy bán vé.
售票台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quầy bán vé
售票台(conductor table)是2013年公布的机械工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售票台
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 我 赶紧 到 售票处
- Tôi nhanh chóng đến quầy bán vé.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
售›
票›