• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhất (一) Củng (廾) Đao (刂)

  • Pinyin: Xíng
  • Âm hán việt: Hình
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一一ノ丨丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金刑
  • Thương hiệt:CMTN (金一廿弓)
  • Bảng mã:U+9276
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鉶

  • Cách viết khác

    𨦕 𨦿

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鉶 theo âm hán việt

鉶 là gì? (Hình). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Cái liễn, đồ đựng canh ăn, Canh (đựng trong liễn), Đá mài dao. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái liễn (đồ đựng thức ăn)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái liễn, đồ đựng canh ăn
* Canh (đựng trong liễn)
* Đá mài dao

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái liễn, cái đồ đựng canh ăn.

Từ ghép với 鉶