Các biến thể (Dị thể) của 哭
𠴃 𠸅 𡘈 𡘜
哭 là gì? 哭 (Khốc). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨フ一一ノ丶丶). Ý nghĩa là: khóc to, Khóc to., Khóc (thành tiếng), Ai điếu, Than thở. Từ ghép với 哭 : 放聲大哭 Khóc òa., “đề khốc bất chỉ” 啼哭不止 kêu khóc không ngừng. Chi tiết hơn...