Đọc nhanh: 哭丧 (khốc tang). Ý nghĩa là: khóc tang; than khóc thảm thiết; than khóc thương tiếc.
哭丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóc tang; than khóc thảm thiết; than khóc thương tiếc
号丧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭丧
- 颓丧
- suy sụp
- 他们 丧失 了 权利
- Họ đã mất quyền lợi.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 又 不是 丧事 怎么 这样 哭哭啼啼
- Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
- 他 为了 失败 而 哭泣
- Anh ta khóc thầm vì thất bại.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
哭›