Đọc nhanh: 哭腔 (khốc khang). Ý nghĩa là: khóc nức nở (vận dụng làn điệu khóc nức nở trong ca diễn hí khúc), giọng nghẹn ngào.
哭腔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khóc nức nở (vận dụng làn điệu khóc nức nở trong ca diễn hí khúc)
戏曲演唱中表示哭泣的行腔
✪ 2. giọng nghẹn ngào
说话时带哭泣的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭腔
- 他 总是 动不动 就 哭
- Cô ấy cứ động tí là khóc.
- 他 哭 着 述说 了 自己 的 烦恼
- Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 为了 失败 而 哭泣
- Anh ta khóc thầm vì thất bại.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
- 他 哭 得 大哭 不已
- Anh ấy khóc mãi không dứt.
- 他 哭 个 不停
- Anh ấy khóc mãi không dừng.
- 他 在 寂寞 的 角落 哭泣
- Cô ấy khóc ở một góc hiu quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
腔›