Đọc nhanh: 哭墙 (khốc tường). Ý nghĩa là: Bức tường Than khóc, hay Bức tường phía Tây (Jerusalem). Ví dụ : - 如果有另外一面哭墙 Nếu có một bức tường than khóc khác
哭墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bức tường Than khóc, hay Bức tường phía Tây (Jerusalem)
Wailing Wall, or Western Wall (Jerusalem)
- 如果 有 另外 一面 哭墙
- Nếu có một bức tường than khóc khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭墙
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 他 为了 失败 而 哭泣
- Anh ta khóc thầm vì thất bại.
- 他们 抱 在 一起 哭泣
- Họ ôm nhau khóc thầm.
- 不要紧 , 别哭 了
- Không quan trọng đâu, đừng khóc nữa.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 如果 有 另外 一面 哭墙
- Nếu có một bức tường than khóc khác
- 他们 从墙 的 间 偷偷 看
- Họ lén nhìn qua khe hở của bức tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
墙›