Đọc nhanh: 哭声震天 (khốc thanh chấn thiên). Ý nghĩa là: nỗi buồn lớn (thành ngữ), (văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường.
哭声震天 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nỗi buồn lớn (thành ngữ)
great sorrow (idiom)
✪ 2. (văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường
lit. cries of grief shake the heavens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭声震天
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 呼声 动天
- tiếng gào động trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 今天 她 默不作声
- Hôm nay cô ấy không nói gì.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
声›
天›
震›