哭声震天 kū shēng zhèn tiān
volume volume

Từ hán việt: 【khốc thanh chấn thiên】

Đọc nhanh: 哭声震天 (khốc thanh chấn thiên). Ý nghĩa là: nỗi buồn lớn (thành ngữ), (văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường.

Ý Nghĩa của "哭声震天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哭声震天 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi buồn lớn (thành ngữ)

great sorrow (idiom)

✪ 2. (văn học) tiếng kêu đau buồn rung chuyển thiên đường

lit. cries of grief shake the heavens

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭声震天

  • volume volume

    - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • volume volume

    - 呼声 hūshēng 动天 dòngtiān

    - tiếng gào động trời

  • volume volume

    - 炮声 pàoshēng 震动 zhèndòng 天地 tiāndì

    - tiếng pháo chấn động trời đất.

  • volume volume

    - 吼声 hǒushēng 震天 zhèntiān

    - thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.

  • volume volume

    - 震声 zhènshēng 响彻 xiǎngchè 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 默不作声 mòbùzuòshēng

    - Hôm nay cô ấy không nói gì.

  • volume volume

    - 沸天震地 fèitiānzhèndì ( 形容 xíngróng 声音 shēngyīn 极响 jíxiǎng )

    - long trời lở đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao