Đọc nhanh: 哭声 (khốc thanh). Ý nghĩa là: tiếng khóc.
哭声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng khóc
sound of weeping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哭声
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 大声 啼哭
- gào khóc
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 孩子 的 哭声 吵醒 了 我
- Tiếng khóc của đứa bé đã đánh thức tôi.
- 我 仿佛 听到 了 哭声
- Hình như tôi nghe thấy có tiếng khóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
声›