Đọc nhanh: 北京周报 (bắc kinh chu báo). Ý nghĩa là: Đánh giá Bắc Kinh, cũng được viết 北京週報 | 北京周报.
北京周报 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh giá Bắc Kinh
Beijing Review
✪ 2. cũng được viết 北京週報 | 北京周报
also written 北京週報|北京周报
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京周报
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 我 周一 去 北京 出差
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh công tác.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 下周 要 去 北京 出差
- Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.
- 他 专程 从 北京 来看 我
- Anh ấy đặc biệt từ Bắc Kinh đến thăm tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
周›
报›