Đọc nhanh: 北京人 (bắc kinh nhân). Ý nghĩa là: Cư dân bắc kinh, Loài vượn người Bắc Kinh, Homo erectus pekinensis (khoảng 600.000 năm trước Công nguyên), được phát hiện vào năm 1921 tại Zhoukoudian 周口店, Bắc Kinh. Ví dụ : - 北京人民艺术剧院。 đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
北京人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cư dân bắc kinh
Beijing resident
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
✪ 2. Loài vượn người Bắc Kinh, Homo erectus pekinensis (khoảng 600.000 năm trước Công nguyên), được phát hiện vào năm 1921 tại Zhoukoudian 周口店, Bắc Kinh
Peking ape-man, Homo erectus pekinensis (c. 600,000 BC), discovered in 1921 at Zhoukoudian 周口店 [Zhōu kǒu diàn], Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京人
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 《 北京 名胜古迹 一览 》
- "sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 各种各样 的 人 都 会 来 北京 的 茶馆
- Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
人›
北›