Đọc nhanh: 北京时间 (bắc kinh thì gian). Ý nghĩa là: giờ Bắc kinh.
北京时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giờ Bắc kinh
中国的标准时以东经120°子午线为标准的时刻,即北京所在时区的标准时刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京时间
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 暑假 时 爸爸 带 我 到 北京 旅游 饱览 了 首都 的 名胜古迹
- Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.
- 你 什么 时候 来 北京 ?
- Khi nào bạn đến Bắc Kinh.
- 火车 于 下午 3 时 到达 北京
- Tàu hoả ba giờ chiều đến Bắc Kinh.
- 北周 存在 时间 不 长
- Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.
- 刚 来 北京 的 时候 被 黑中介 骗钱
- Lúc mới tới bắc kinh, bị môi giới đen lừa mất tiền.
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
时›
间›