Đọc nhanh: 北京烤鸭 (bắc kinh khảo áp). Ý nghĩa là: vịt quay Bắc Kinh. Ví dụ : - 今晚咱们吃北京烤鸭吧。 Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.. - 北京烤鸭真好吃,来试试吧! Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!. - 你还没吃过北京烤鸭? Bạn vẫn chưa ăn vịt quay Bắc Kinh à?
北京烤鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vịt quay Bắc Kinh
北京烤鸭:菜肴
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 北京烤鸭 真 好吃 , 来 试试 吧 !
- Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!
- 你 还 没吃过 北京烤鸭 ?
- Bạn vẫn chưa ăn vịt quay Bắc Kinh à?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京烤鸭
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 我 喜欢 吃 北京 的 烤鸭
- Tôi thích ăn vịt quay Bắc Kinh.
- 你 还 没吃过 北京烤鸭 ?
- Bạn vẫn chưa ăn vịt quay Bắc Kinh à?
- 北京烤鸭 真 好吃 , 来 试试 吧 !
- Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 他 下周 要 去 北京 出差
- Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
烤›
鸭›