Đọc nhanh: 北京猿人 (bắc kinh viên nhân). Ý nghĩa là: người vượn Bắc kinh.
北京猿人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vượn Bắc kinh
中国猿人的一种,大约生活在五十万年以前,化石在1929年发现于北京周口店龙骨山山洞也叫北京人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京猿人
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 《 北京 名胜古迹 一览 》
- "sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 各种各样 的 人 都 会 来 北京 的 茶馆
- Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
人›
北›
猿›