Đọc nhanh: 北京日报 (bắc kinh nhật báo). Ý nghĩa là: Beijing Daily (báo), www.bjd.com.cn.
北京日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beijing Daily (báo), www.bjd.com.cn
Beijing Daily (newspaper), www.bjd.com.cn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京日报
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 我们 星期日 去 北京
- Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
报›
日›